NỒI BÚN PHỞ ĐIỆN QUY NHƠN
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT QUY NHƠN
TƯ VẤN – THIẾT KẾ – GIÁM SÁT – THI CÔNG – SỬA CHỮA
NỒI BÚN PHỞ ĐIỆN QUY NHƠN BÌNH ĐỊNH
ĐT 0931926365 – 0935263630
Nồi bún phở điện Quy Nhơn Bình Định: Lắp đặt theo dung tích, số nồi theo yêu cầu riêng, chân đế riêng hoặc chung, dùng điện tiêu chuẩn 1 – 2 pha, 3 pha, điện dân dụng. Nồi theo kích thước yêu cầu như độ dày thành nồi 1mm, inox 304, kích cỡ khác nhau, bàn để, ổ cắm công nghiệp, theo giá thỏa thuận thêm phần vật tư. Bảo hành sản phẩm: phần thanh nhiệt inox 1 năm, phần inox 5 năm. Sử dụng nồi inox thanh nhiệt là giúp bảo vệ môi trường sống tốt hơn, tránh biến đổi khí hậu, giữ gìn sức khỏe cho người nấu bún phở. Nồi nấu phở bún Quy Nhơn trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã ủng hộ. Khách hàng vui lòng ứng trước 20% số tiền và sẽ lắp đặt trong thời gian 2-5 ngày.Nồi nấu bún phở điện Quy Nhơn tại các huyện Tuy Phước, Phù Cát, Tây Sơn, An Nhơn, Hoài Nhơn, An Lão, Vân Canh, Vĩnh Thạnh, Bồng Sơn, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định, An Khuê, Gia Lai Sông Cầu, phú Yên.
- Chúng tôi bảo đảm đặc điểm:
An toàn Chống giật điện mọi thời điểm
Bảo đảm đúng dung tích lít thực tế, đúng công suất thiết kế
Bảo hành đội ngũ chuyên nghiệp kỹ sư Điện — Cơ ĐHQN
Chất lượng INOX 100% loại 304, Điện trở thay thế sẵn có miễn phí lắp đặt
Cấu trúc tiết kiệm điện tiên tiến với relay nhiệt và điện trở hiệu suất cao
Không sử dụng tủ điện phức tạp và hay hỏng hóc
Điều chỉnh nhiệt độ từ 30 độ đến 110 độ, có chế độ ngắt tự động
Tiết kiệm hơn so với củi và than hoặc ga
Thời gian đun sôi 30 phút, giữ nhiệt tốt vỏ nồi không nóng
Nhiệt độ cao nhanh chóng mềm xương, thơm thịt
Dễ sử dụng với mọi loại khách hàng, hướng dẫn chi tiết bảo hành trọn gói
Sửa chữa mọi loại nồi nấu điện có trên thị trường bún Rạm, Cháo, súp, đậu…
Bảo hành 12 tháng phần điện và Inox 5 năm miễn phí 100%
Cơ quan công tác Trường ĐH Quy Nhơn, giao dịch 1029/11/36 Trần Hưng Đạo -
A. Nồi tráng bánh, nồi làm mì quảng, nồi làm bánh ướt, hấp xôi Quy Nhơn “Bấm vào đây”
B. Nồi cơm, cháo điện Quy Nhơn “Bấm vào đây”
C. Phụ tùng nồi nấu phở bún điện tại Quy Nhơn Bình Định “bấm vào đây”
(Nồi nấu bún phở điện Quy Nhơn Đã bao gồm công vận chuyển, lắp đặt, bảo hành 12 tháng)
Lắp đặt, bao gồm công, Aptomat, Dây điện 5m trở lại, nếu xa hơn tính tiền 20.000/m.
100 lít trở đi giá trên chưa bao gồm xe vận chuyển. - Tuy Phước, Phù Cát, Tây Sơn, An Nhơn, Hoài Nhơn, An Lão, Vân Canh, Vĩnh Thạnh, Bồng Sơn, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định, An Khuê, Gia Lai Sông Cầu, phú Yên.
QUY TRÌNH LẮP ĐẶT NỒI BÚN PHỞ ĐIỆN QUY NHƠN
Bước 1: Khảo sát hệ thống điện và chốt giá.
Bước 2: Nhận đặt cọc 20% (500.000 – 1.000.000đ).
Bước 3: Lắp đặt sau khi nhận đặt cọc từ 2 – 5 Ngày tùy dung tích.
Bước 4: Hướng dẫn sử dụng và nhận thanh toán số tiền còn lại
Bước 5: Bảo hành 12 tháng kể từ ngày bàn giao hướng dẫn.
ĐT: 0935253630 – 0931926365 – Mr Cần
Tuy Phước, Phù Cát, Tây Sơn, An Nhơn, Hoài Nhơn, An Lão, Vân Canh, Vĩnh Thạnh, Bồng Sơn, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định, An Khuê, Gia Lai Sông Cầu, phú Yên.
STT | TÊN HÀNG HÓA VẬT TƯ | ĐẦU VÀO | BÁN RA | Bảo Hành | |||||
Ngày nhập | Số lượng | Đơn vị | Số lượng | Ngày bán | Giá bán lẻ | Giá lắp đặt | |||
1 | Nồi phở 20 lit | 20/02/2021 | 1 | Cái | 2.800.000 | 3.100.000 | 3 Năm | ||
2 | Nồi phở 30 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 3.500.000 | 3.800.000 | 3 Năm | ||
3 | Nồi phở 40 lít | 21/02/2021 | 1 | Cái | 4.100.000 | 4.400.000 | 3 Năm | ||
4 | Nồi phở 50 lít | 22/02/2021 | 1 | Cái | 4.700.000 | 5.000.000 | 3 Năm | ||
5 | Nồi phở 60 lít | 23/02/2021 | 1 | Cái | 5.200.000 | 5.600.000 | 3 Năm | ||
6 | Nồi phở 70 lít | 24/02/2021 | 1 | Cái | 5.900.000 | 6.300.000 | 3 Năm | ||
7 | Nồi phở 80 lít | 25/02/2021 | 1 | Cái | 6.400.000 | 6.800.000 | 3 Năm | ||
8 | Nồi phở 90 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 7.100.000 | 7.600.000 | 3 Năm | ||
9 | Nồi phở 100 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 7.900.000 | 8.500.000 | 3 Năm | ||
10 | Nồi phở 110 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 8.500.000 | 9.200.000 | 3 Năm | ||
11 | Nồi phở 120 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 9.200.000 | 10.000.000 | 3 Năm | ||
12 | Trụng phở tròn D200 | 20/02/2021 | 1 | Cái | 200.000 | – | 3 Năm | ||
13 | Nồi cháo 30 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 4.600.000 | 4.800.000 | 3 Năm | ||
14 | Nồi cháo 40 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 5.400.000 | 5.600.000 | 3 Năm | ||
15 | Nồi cháo 50 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 6.000.000 | 6.300.000 | 3 Năm | ||
16 | Nồi cháo 60 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 7.100.000 | 7.500.000 | 3 Năm | ||
17 | Nồi cháo 70 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 8.900.000 | 8.300.000 | 3 Năm | ||
18 | Nồi cháo 80 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 9.100.000 | 9.600.000 | 3 Năm | ||
19 | Nồi cháo 90 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 10.000.000 | 10.500.000 | 3 Năm | ||
20 | Nồi cháo 100 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 10.500.000 | 11.000.000 | 3 Năm | ||
21 | Nồi cháo 110 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 11.000.000 | 11.500.000 | 3 Năm | ||
22 | Nồi cháo 120 lít | 20/02/2021 | 1 | Cái | 11.500.000 | 12.000.000 | 3 Năm | ||
23 | Núm chỉnh nhiệt độ nồi phở, cháo | 20/02/2021 | 1 | Cái | 150.000 | 200.000 | |||
24 | Thanh điện trở U đơn – 220V 1kw – 3kw | 20/02/2021 | 1 | Cái | 200.000 | 250.000 | 12 tháng | ||
25 | Thanh điện trở Cụm 3 thanh ren 49/50/55 220/380V | 20/02/2021 | 1 | Cái | 500.000 | 700.000 | 12 tháng | ||
26 | Relay bán dẫn SSR 40, 60, 100 VA /500kOhm | 20/02/2021 | 1 | Cái | 150.000 | 250.000 | 12 tháng | ||
27 | Điện trở 500k -2 W | 20/02/2021 | 1 | Cái | 100.000 | 150.000 | 12 tháng | ||
28 | Đèn báo nguồn 220V | 20/02/2021 | 1 | Cái | 20.000 | 30.000 | 12 tháng | ||
29 | Aptomat cóc đen Panasonic | 20/02/2021 | 1 | Cái | 65.000 | 100.000 | 18 tháng | ||
30 | Cầu chì có đế gắn ray | 20/02/2021 | 1 | Cái | 30.000 | 40.000 | 18 tháng | ||
31 | Cầu dao tép ( 2 tép) | 20/02/2021 | 1 | Cái | 250.000 | 300.000 | 18 tháng | ||
32 | Dây điện CV 2×2.5mm | 20/02/2021 | 1 | m | 15.000 | 17.000 | không BH | ||
33 | Dây điện đơn CV 1×4.0mm | 20/02/2021 | 1 | m | 12.000 | 15.000 | không BH | ||
34 | Dây điện đơn CV 1×6.0mm | 20/02/2021 | 1 | m | 15.000 | 18.000 | không BH | ||
35 | Ống điện trắng phi 20 | 20/02/2021 | 1 | m | – | – | không BH | ||
36 | Nẹp điện vuông 25mm | 20/02/2021 | 1 | m | – | – | không BH | ||
37 | Ống ruột gà | 20/02/2021 | 1 | m | – | – | không BH | ||
TỔNG CỘNG | 37 | – | – | – | 151.107.000 | 159.470.000 |