Thí nghiệm Truyền động điện
TRUYỀN ĐỘNG ĐIỆN 2020
Thông báo hình thức đánh giá thí nghiệm Truyền động điện năm học 2020 – 2021
BẢNG ĐIỂM | ||||||||
Học kỳ 1 Năm học 2020-2021 Khoa: Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | ||||||||
Học phần: Thí nghiệm Truyền động điện Lớp: Kỹ thuật điện, điện tử K40A(Mã: 11625011711 ) | ||||||||
Giảng viên: Đỗ Văn Cần | ||||||||
STT | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Thi lần 1 | Điểm HP lần 1 | Điểm HP | Loại | Lớp |
1 | 3951070030 | Võ Ngọc Anh | 07/11/1998 | 0 | Kỹ thuật điện, điện tử K39A | |||
2 | 3951070086 | Lê Hồng Anh | 16/10/1998 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
3 | 3951070101 | Nguyễn Phan Duy Tấn | 16/07/1998 | 0 | Kỹ thuật điện, điện tử K39A | |||
4 | 4051070003 | Lê Văn Hoà | 11/12/1997 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
5 | 4051070004 | Lê Quang Ý | 03/05/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
6 | 4051070009 | Nguyễn Thành Lợi | 06/08/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
7 | 4051070010 | Hồ Nguyễn Quang Thiện | 01/08/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
8 | 4051070011 | Nguyễn Văn Trung | 19/07/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
9 | 4051070014 | Hồ Tiến Sĩ | 01/09/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
10 | 4051070020 | Nguyễn Hữu Biên | 10/04/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
11 | 4051070022 | Trần Thanh Tâm | 03/01/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
12 | 4051070023 | Hoàng Huy | 20/03/1998 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
13 | 4051070024 | Lâm Thiện Toán | 08/11/1996 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
14 | 4051070026 | Hoàng Ngọc Hùng | 24/08/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
15 | 4051070038 | Phạm Văn Vương | 15/10/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
16 | 4051070046 | Ngô Đăng Phương | 20/09/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
17 | 4051070047 | Phạm Đức Hiếu | 11/10/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
18 | 4051070048 | Huỳnh Thanh Nam | 04/09/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
19 | 4051070049 | Nguyễn Chí Đại | 03/11/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
20 | 4051070052 | Mạc Kim Khôi | 12/10/1999 | 0 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
21 | 4051070053 | Nguyễn Hữu Định | 18/03/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
22 | 4051070055 | Nguyễn An Anh Kiệt | 20/10/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
23 | 4051070057 | Nguyễn Hoàng Tú | 04/11/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
24 | 4051070058 | Vũ Duy Linh | 06/01/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
25 | 4051070069 | La Ô Y Đen | 16/11/1998 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
26 | 4051070075 | Nguyễn Đôn Tuệ | 16/02/1998 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
27 | 4051070080 | Lê Đình Phán | 20/09/1997 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
28 | 4051070082 | Nguyễn Ngọc Bá | 19/06/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
29 | 4051070091 | Trần Phú | 03/08/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
30 | 4051070092 | Nguyễn Công Thịnh | 27/02/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
31 | 4051070096 | Hồ Đình Phương | 01/06/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
32 | 4051070098 | Lê Minh Trung | 29/03/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
33 | 4051070102 | Nguyễn Thành Hiến | 10/04/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
34 | 4051070104 | Hà Văn Ẩn | 18/08/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
35 | 4051070106 | Nguyễn Đắc Luân | 16/10/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
36 | 4051070107 | Trần Đặng Tấn Thiết | 02/03/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
37 | 4051070109 | Cao Minh Trí | 29/07/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
38 | 4051070110 | Nguyễn Đăng Khải | 16/01/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
39 | 4051070116 | Đoàn Minh Điệp | 25/09/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
40 | 4051070122 | Ngô Anh Việt | 02/03/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
41 | 4051070126 | Ngô Lê Tuấn Kiệt | 25/12/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
42 | 4051070127 | Nguyễn Văn Tùng | 08/10/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
43 | 4051070128 | Nguyễn Trung Tài | 10/11/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
44 | 4051070130 | Phan Hồng Hồi | 10/05/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
45 | 4051070133 | Nguyễn Anh Hùng | 24/03/1996 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
46 | 4051070137 | Nguyễn Võ Chinh | 10/11/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
47 | 4051070139 | Nguyễn Chí Nghĩa | 18/03/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
48 | 4051070141 | Nguyễn Tấn Công | 19/05/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
49 | 4051070146 | Chamaleá Trương Đỉnh | 07/02/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
50 | 425L070002 | Lê Tiến Đạt | 28/06/1993 | 4 | Kỹ thuật Điện, Điện tử (CĐ-ĐH) K42 |
Mỗi SV đăng ký đánh giá năng lực sau khi tham gia đủ 5 buổi thực hành thí nghiệm, chọn ngẫu nhiên 1/5 nội dung sau đánh giá:
-
Xây dựng đặt tính cơ động cơ KĐB roto lồng sóc
-
Xây dựng đặt tính cơ động cơ KĐB roto dây quấn
-
Xây dựng đặt tính cơ động cơ Đồng bộ
-
Xây dựng đặt tính cơ động cơ một chiều
-
Xây dựng Điều khiển biến tần 3 PP (bàn phím, công tắc, núm điều chỉnh)
Thời gian bắt đầu từ 15/11/2020 đến hết ngày 15/01/2021
MỌI Ý KIẾN QUA EMAIL dvcan@ftt.edu.vn hoặc inbox qua facebook trước ngày 2/7/2020
Tài liệu thưch hành thí nghiệm 2020
Bài giảng truyền động điện link
Tài liệu tham khảo truyền động điện link
LỊCH THÍ NGHIỆM TRUYỀN ĐỘNG ĐiỆN | |||||
Buồi | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Tiết 1,2 | x (N1) | ||||
Tiết 3,4,5 | |||||
Tiết 6,7 | x (N 2) | x (N3) | |||
Tiết 8,9,10 |