Thí nghiệm thực hành Vi điều khiển
LỊCH THI THỰC HÀNH VI ĐIỀU KHIỂN
BẢNG ĐIỂM | ||||||||
Học kỳ 2 Năm học 2019-2020 Khoa: Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | ||||||||
Học phần: Thí nghiệm Kỹ thuật vi điều khiển Lớp: Kỹ thuật điện, điện tử K40A(Mã: 11625011711 ) | ||||||||
Giảng viên: Đỗ Văn Cần | ||||||||
STT | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Thi lần 1 | Điểm HP lần 1 | Điểm HP | Loại | Lớp |
1 | 3951070004 | Lưu Hoàng Sơn | 13/07/1998 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
2 | 3951070060 | Lê Thanh Việt | 29/05/1998 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
3 | 3951070064 | Mai Văn Xa | 27/04/1998 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39A | |||
4 | 3951070070 | Bùi Anh Đô | 19/04/1998 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
5 | 3951070076 | Hoàng Hồng Hưng | 19/02/1998 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
6 | 3951070103 | Dương Quang Vinh | 04/10/1998 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
7 | 3951070104 | Tô Thanh Tùng | 16/10/1997 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
8 | 3951070113 | Lê Trần Đông | 10/04/1998 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39A | |||
9 | 3951070114 | Nguyễn Thành Lợi | 26/06/1998 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
10 | 3951070141 | Nguyễn Văn Tiến | 01/03/1991 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39A | |||
11 | 3951070148 | Nguyễn Tấn Thiên | 30/11/1998 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
12 | 3951070156 | Nguyễn Vương | 25/06/1998 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
13 | 3951070163 | Võ Đông Duy | 20/04/1998 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
14 | 3951070188 | Hồ Quang Tám | 20/02/1998 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K39B | |||
15 | 4051070005 | Đỗ Đình Thanh | 22/10/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
16 | 4051070009 | Nguyễn Thành Lợi | 06/08/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
17 | 4051070010 | Hồ Nguyễn Quang Thiện | 01/08/1999 | Covid | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
18 | 4051070011 | Nguyễn Văn Trung | 19/07/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
19 | 4051070014 | Hồ Tiến Sĩ | 01/09/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
20 | 4051070015 | Nguyễn Đức Thịnh | 26/08/1999 | 10 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
21 | 4051070020 | Nguyễn Hữu Biên | 10/04/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
22 | 4051070021 | Huỳnh Thanh Long | 06/05/1998 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
23 | 4051070023 | Hoàng Huy | 20/03/1998 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
24 | 4051070024 | Lâm Thiện Toán | 08/11/1996 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
25 | 4051070026 | Hoàng Ngọc Hùng | 24/08/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
26 | 4051070028 | Cao Văn Phú | 10/11/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
27 | 4051070033 | Đặng Minh Quang | 01/10/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
28 | 4051070038 | Phạm Văn Vương | 15/10/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
29 | 4051070041 | Đồng Ngọc Vũ | 29/05/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
30 | 4051070043 | Mai Tiến Lộc | 26/01/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
31 | 4051070045 | Phạm Thanh Bình | 07/10/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
32 | 4051070046 | Ngô Đăng Phương | 20/09/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
33 | 4051070047 | Phạm Đức Hiếu | 11/10/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
34 | 4051070048 | Huỳnh Thanh Nam | 04/09/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
35 | 4051070049 | Nguyễn Chí Đại | 03/11/1999 | 0 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
36 | 4051070050 | Trần Tuấn Dũng | 15/02/1999 | 0 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
37 | 4051070053 | Nguyễn Hữu Định | 18/03/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
38 | 4051070054 | Nguyễn Thanh Huy | 24/04/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
39 | 4051070058 | Vũ Duy Linh | 06/01/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
40 | 4051070061 | Phạm Quốc Trung | 01/03/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
41 | 4051070062 | Võ Xuân Trường | 08/08/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
42 | 4051070064 | Nguyễn Văn Ninh | 10/02/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
43 | 4051070066 | Vũ Văn Tiến | 24/04/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
44 | 4051070067 | Đặng Xuân Phi | 17/09/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
45 | 4051070069 | La Ô Y Đen | 16/11/1998 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
46 | 4051070072 | Nguyễn Thành Luân | 24/02/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
47 | 4051070075 | Nguyễn Đôn Tuệ | 16/02/1998 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
48 | 4051070079 | Nguyễn Quang Hà | 04/12/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
49 | 4051070080 | Lê Đình Phán | 20/09/1997 | 0 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
50 | 4051070081 | Nguyễn Văn Cường | 10/10/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
51 | 4051070084 | Lê Minh Mẫn | 19/03/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
52 | 4051070087 | Nguyễn Hồng Dương | 28/07/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
53 | 4051070091 | Trần Phú | 03/08/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
54 | 4051070096 | Hồ Đình Phương | 01/06/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
55 | 4051070097 | Võ Văn Thành | 11/06/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
56 | 4051070098 | Lê Minh Trung | 29/03/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
57 | 4051070100 | Bùi Tấn Đạt | 20/03/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
58 | 4051070101 | Phạm Ngọc Sơn | 04/01/1998 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
59 | 4051070102 | Nguyễn Thành Hiến | 10/04/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
60 | 4051070106 | Nguyễn Đắc Luân | 16/10/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
61 | 4051070107 | Trần Đặng Tấn Thiết | 02/03/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
62 | 4051070108 | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | 09/08/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
63 | 4051070109 | Cao Minh Trí | 29/07/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
64 | 4051070110 | Nguyễn Đăng Khải | 16/01/1999 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
65 | 4051070115 | Nguyễn Việt Hưng | 28/11/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
66 | 4051070116 | Đoàn Minh Điệp | 25/09/1999 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
67 | 4051070117 | Ngô Bùi Đại Lợi | 27/08/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
68 | 4051070122 | Ngô Anh Việt | 02/03/1999 | 9 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
69 | 4051070126 | Ngô Lê Tuấn Kiệt | 25/12/1999 | 4 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
70 | 4051070127 | Nguyễn Văn Tùng | 08/10/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
71 | 4051070131 | Trần Minh Rê | 09/04/1997 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
72 | 4051070133 | Nguyễn Anh Hùng | 24/03/1996 | 6 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
73 | 4051070134 | Trần Vũ Bảo Châu | 04/09/1995 | 7 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
74 | 4051070138 | Trương Như Nghĩa | 17/08/1999 | 5 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
75 | 4051070139 | Nguyễn Chí Nghĩa | 18/03/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
76 | 4051070141 | Nguyễn Tấn Công | 19/05/1999 | 0 | Kỹ thuật điện, điện tử K40B | |||
77 | 4051070146 | Chamaleá Trương Đỉnh | 07/02/1999 | 8 | Kỹ thuật điện, điện tử K40A | |||
Tổng số sinh viên: 77 |